--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ứng thí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ứng thí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ứng thí
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to compete
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
ứng thí
:
to compete
+
thể thống
:
fixed rule of conduct, conventional trend
+
lưu đày
:
to exile; to banish; to deport
+
cáng đáng
:
To take charge of, to assume the responsibility forcáng đáng công việc của tập thểto assume the responsibility for the work of the community
+
nhệu nhạo
:
Flabby, flaccidBắp thịt nhệu nhạoFlabby, muscles